--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ brave out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
become
:
trở nên, trở thànhit has become much warmer trời trở nên ấm hơn nhiều
+
cut off
:
bị cắt, ngắt
+
thiên thời
:
clement weather
+
bùn
:
Mudlàm cỏ sục bùnto weed grass and stir mudrẻ như bùndirtcheaplấy bùn ao làm phânto use mud from ponds as manure
+
detention basin
:
hồ chứa nước